topographic anatomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topographic anatomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topographic anatomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topographic anatomy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
topographic anatomy
Similar:
regional anatomy: the study of anatomy based on regions or divisions of the body and emphasizing the relations between various structures (muscles and nerves and arteries etc.) in that region
Synonyms: topology
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- topographic
- topographical
- topographic map
- topographic rod
- topographically
- topographic data
- topographic plan
- topographic point
- topographic sheet
- topographic divide
- topographic effect
- topographic factor
- topographic survey
- topographic anatomy
- topographic anomaly
- topographic drawing
- topographic feature
- topographic vectors
- topographic contrast
- topographic landmark
- topographic leveling
- topographic surveyor
- topographical effect
- topographical survey
- topographic (al) plan
- topographic deflection
- topographic expression
- topographical surveying
- topographics correction
- topographic distribution
- topographic unconformity
- topographical properties
- topographic drawing board
- topographic reconnaissance
- topographical representation
- topographical surveying error
- topographic (al) characteristic
- topographic (al) representation
- topographic drawing board cross bearing