topographic surveyor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

topographic surveyor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topographic surveyor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topographic surveyor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • topographic surveyor

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    người đo địa hình