topographical surveying error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

topographical surveying error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topographical surveying error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topographical surveying error.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • topographical surveying error

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sai số đo vẽ địa hình