topographic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
topographic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm topographic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của topographic.
Từ điển Anh Việt
topographic
/,tɔpə'græfik/ (topographical) /,tɔpə'græfikəl/
* tính từ
(thuộc) đo vẽ địa hình
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
topographic
* kỹ thuật
bản đồ địa hình
địa hình
địa thế
xây dựng:
đo vẽ địa hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
topographic
Similar:
topographical: concerned with topography
a topographical engineer
a topographical survey
topographic maps
Từ liên quan
- topographic
- topographical
- topographic map
- topographic rod
- topographically
- topographic data
- topographic plan
- topographic point
- topographic sheet
- topographic divide
- topographic effect
- topographic factor
- topographic survey
- topographic anatomy
- topographic anomaly
- topographic drawing
- topographic feature
- topographic vectors
- topographic contrast
- topographic landmark
- topographic leveling
- topographic surveyor
- topographical effect
- topographical survey
- topographic (al) plan
- topographic deflection
- topographic expression
- topographical surveying
- topographics correction
- topographic distribution
- topographic unconformity
- topographical properties
- topographic drawing board
- topographic reconnaissance
- topographical representation
- topographical surveying error
- topographic (al) characteristic
- topographic (al) representation
- topographic drawing board cross bearing