regionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regionally.

Từ điển Anh Việt

  • regionally

    * phó từ

    (thuộc) vùng; địa phương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regionally

    in a regional manner

    regionally governed