region control task nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
region control task nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm region control task giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của region control task.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
region control task
* kỹ thuật
toán & tin:
tác vụ điều khiển miền
Từ liên quan
- region
- regional
- regionally
- region fill
- region size
- regionalise
- regionalism
- regionalist
- regionality
- regionalize
- region class
- regional dip
- region survey
- regional bank
- regional code
- regional plan
- regional flood
- regional quota
- regional trade
- regional cartel
- regional center
- regional office
- regional patent
- regional policy
- regional system
- regionalization
- regional address
- regional airport
- regional anatomy
- regional anomaly
- regional catalog
- regional highway
- regional ileitis
- regional network
- regional director
- regional planning
- regional settings
- regional standard
- regional syncline
- regional-oriented
- region of interest
- regional agreement
- regional anticline
- regional economics
- regional enteritis
- regional geography
- regional migration
- regional processor
- regional structure
- region control task