region class nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

region class nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm region class giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của region class.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • region class

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lớp vùng

    toán & tin:

    lớp vùng, lớp miền