reducing agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reducing agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reducing agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reducing agent.

Từ điển Anh Việt

  • reducing agent

    /ri'dju:siɳ'eidʤənt/

    * danh từ

    (hoá học) chất khử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reducing agent

    * kỹ thuật

    tác nhân khử

    điện:

    chất làm giảm nồng độ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reducing agent

    a substance capable of bringing about the reduction of another substance as it itself is oxidized; used in photography to lessen the density of a negative or print by oxidizing some of the loose silver

    Synonyms: reducer, reductant