reducing peak demand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reducing peak demand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reducing peak demand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reducing peak demand.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reducing peak demand

    * kỹ thuật

    điện:

    việc giảm (thiểu) phụ tải đỉnh