reducing power nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reducing power nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reducing power giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reducing power.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reducing power

    * kinh tế

    khả năng khử

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khả năng khử