reducing elbow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reducing elbow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reducing elbow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reducing elbow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reducing elbow

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khuỷu chuyển

    ống khuỷu đầu thu nhỏ

    hóa học & vật liệu:

    khuỷu ống giảm nhỏ