reducing flange nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reducing flange nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reducing flange giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reducing flange.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reducing flange

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mặt bích giảm áp