reducing still nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reducing still nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reducing still giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reducing still.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reducing still

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    nồi cất dầu nhẹ