reducing gear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reducing gear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reducing gear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reducing gear.

Từ điển Anh Việt

  • reducing gear

    /ri'dju:siɳ'giə/

    * danh từ

    (kỹ thuật) bộ giảm; bộ giảm tốc, bộ giảm áp

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reducing gear

    * kỹ thuật

    bánh khía giảm tốc

    cơ khí & công trình:

    độ giảm tốc