reducing diet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reducing diet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reducing diet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reducing diet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reducing diet

    a diet designed to help you lose weight (especially fat)

    Synonyms: obesity diet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).