reducing substitute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reducing substitute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reducing substitute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reducing substitute.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reducing substitute

    * kỹ thuật

    đoạn ống nối giảm nhỏ