reducing flowmeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reducing flowmeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reducing flowmeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reducing flowmeter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reducing flowmeter
* kỹ thuật
đo lường & điều khiển:
lưu lượng kế rút gọn (bớt các bộ phận)
Từ liên quan
- reducing
- reducing gas
- reducing tee
- reducing bath
- reducing bend
- reducing diet
- reducing gear
- reducing pipe
- reducing zone
- reducing agent
- reducing cross
- reducing elbow
- reducing flame
- reducing glass
- reducing power
- reducing still
- reducing sugar
- reducing value
- reducing valve
- reducing flange
- reducing nipple
- reducing socket
- reducing chamber
- reducing fitting
- reducing machine
- reducing product
- reducing of flood
- reducing flare nut
- reducing flowmeter
- reducing atmosphere
- reducing substitute
- reducing peak demand
- reducing coefficients
- reducing pipe fitting
- reducing balance method
- reducing tee (junction)
- reducing piece (reducer)
- reducing balance insurance
- reducing instalment method
- reducing installment system
- reducing gear or reduction gear
- reducing and cooling installation