reductant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reductant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reductant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reductant.
Từ điển Anh Việt
reductant
* danh từ
(hoá học) chất khử; chất hoàn nguyên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reductant
* kinh tế
chất khử
* kỹ thuật
chất khử
tác nhân khử
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reductant
Similar:
reducing agent: a substance capable of bringing about the reduction of another substance as it itself is oxidized; used in photography to lessen the density of a negative or print by oxidizing some of the loose silver
Synonyms: reducer