reducer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reducer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reducer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reducer.

Từ điển Anh Việt

  • reducer

    /ri'dju:sə/

    * danh từ

    (hoá học) chất khử

    (vật lý) máy giảm; cái giảm tốc; cái giảm áp

    (nhiếp ảnh) máy thu nhỏ

  • reducer

    (vật lí) cái biến đổi

    data r. cái biến đổi các dữ kiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reducer

    * kinh tế

    chất làm giảm

    thiết bị khử

    * kỹ thuật

    bộ biến đổi

    bộ giảm tốc

    bộ thu nhỏ

    chất khử

    chất khử ôxi

    chất pha loãng

    giảm áp

    ống nối chuyển tiếp

    ống nối trung gian

    tác nhân khử

    thiết bị giảm tốc

    van giảm áp

    hóa học & vật liệu:

    bộ giảm

    vi sinh vật khử

    xây dựng:

    cái giảm tốc áp

    chi tiết chuyển tiếp

    chi tiết ghép nối tiếp (thép tôn)

    máy giảm

    máy thu nhỏ

    vật lý:

    máy thu ảnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reducer

    pipefitting that joins two pipes of different diameter

    Similar:

    reducing agent: a substance capable of bringing about the reduction of another substance as it itself is oxidized; used in photography to lessen the density of a negative or print by oxidizing some of the loose silver

    Synonyms: reductant