rang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rang.
Từ điển Anh Việt
rang
/ræɳ/
* động tính từ quá khứ của ring
Từ liên quan
- rang
- range
- rangy
- ranger
- ranging
- rangoon
- rangpur
- range in
- rangifer
- range oil
- range rod
- rangeland
- range cord
- range from
- range head
- range hood
- range name
- range pole
- range-left
- range-pole
- range chart
- range check
- range delay
- range light
- range point
- range probe
- range-right
- rangefinder
- rangiferoid
- range animal
- range beacon
- range coding
- range finder
- range format
- range marker
- range of use
- range switch
- range system
- range-change
- range-finder
- ranging pole
- rangpur lime
- range finding
- range of tide
- range of wave
- range sensing
- range-finding
- ranger finder
- range extender
- range of cells