rangifer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rangifer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rangifer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rangifer.
Từ điển Anh Việt
rangifer
* danh từ
(động vật học) giống tuần lộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rangifer
reindeer or caribou
Synonyms: genus Rangifer