quarantine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
quarantine
/'kwɔrənti:n/
* danh từ
thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...)
to clear one's quarantine: ở trong thời gian kiểm dịch
to be kept in quarantine for six months: bị cách ly trong sáu tháng
* ngoại động từ
cách ly, giữ để kiểm dịch
khám xét theo luật lệ kiểm dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quarantine
* kinh tế
cách ly
giữ lại để kiểm dịch
khoảng thời gian cách ly, kiểm dịch
kiểm dịch
kỳ kiểm dịch
sự cách ly
sự cách ly kiểm dịch
thời gian cách ly
* kỹ thuật
sự kiểm dịch
y học:
cách ly kiểm dịch
giao thông & vận tải:
kiểm dịch
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quarantine
enforced isolation of patients suffering from a contagious disease in order to prevent the spread of disease
isolation to prevent the spread of infectious disease
place into enforced isolation, as for medical reasons
My dog was quarantined before he could live in England
- quarantine
- quarantined
- quarantine law
- quarantine boat
- quarantine buoy
- quarantine flag
- quarantine port
- quarantine range
- quarantine store
- quarantine period
- quarantine signal
- quarantine airport
- quarantine harbour
- quarantine officer
- quarantine service
- quarantine station
- quarantine building
- quarantine anchorage
- quarantine regulation
- quarantine certificate
- quarantine declaration
- quarantine regulations
- quarantine of a sea-port