quarantine harbour nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarantine harbour nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarantine harbour giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarantine harbour.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarantine harbour

    * kinh tế

    cảng kiểm dịch