quarantine airport nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarantine airport nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarantine airport giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarantine airport.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarantine airport

    * kinh tế

    sân bay kiểm dịch