quarantine regulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarantine regulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarantine regulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarantine regulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarantine regulation

    * kinh tế

    điều lệ

    quy định kiểm dịch