quarantined nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarantined nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarantined giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarantined.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quarantined

    Similar:

    quarantine: place into enforced isolation, as for medical reasons

    My dog was quarantined before he could live in England

    isolated: under forced isolation especially for health reasons

    a quarantined animal

    isolated patients

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).