quarantine period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarantine period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarantine period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarantine period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarantine period

    * kinh tế

    khoảng thời gian kiểm dịch