quarantine store nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarantine store nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarantine store giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarantine store.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarantine store

    * kỹ thuật

    kho bảo quản

    kho cách ly

    kho vật liệu tái sinh