quarantine building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarantine building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarantine building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarantine building.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarantine building

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    trạm kiểm dịch