quarantine of a sea-port nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarantine of a sea-port nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarantine of a sea-port giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarantine of a sea-port.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quarantine of a sea-port
* kinh tế
kiểm dịch một hải cảng
Từ liên quan
- quarantine
- quarantined
- quarantine law
- quarantine boat
- quarantine buoy
- quarantine flag
- quarantine port
- quarantine range
- quarantine store
- quarantine period
- quarantine signal
- quarantine airport
- quarantine harbour
- quarantine officer
- quarantine service
- quarantine station
- quarantine building
- quarantine anchorage
- quarantine regulation
- quarantine certificate
- quarantine declaration
- quarantine regulations
- quarantine of a sea-port