quarantine flag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quarantine flag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarantine flag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarantine flag.
Từ điển Anh Việt
quarantine flag
/'kwɔrənti:n,flæg/
* danh từ
cờ kiểm dịch (cờ vàng)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
quarantine flag
* kinh tế
cờ kiểm dịch
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
cờ kiểm dịch
Từ liên quan
- quarantine
- quarantined
- quarantine law
- quarantine boat
- quarantine buoy
- quarantine flag
- quarantine port
- quarantine range
- quarantine store
- quarantine period
- quarantine signal
- quarantine airport
- quarantine harbour
- quarantine officer
- quarantine service
- quarantine station
- quarantine building
- quarantine anchorage
- quarantine regulation
- quarantine certificate
- quarantine declaration
- quarantine regulations
- quarantine of a sea-port