quarantine flag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarantine flag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarantine flag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarantine flag.

Từ điển Anh Việt

  • quarantine flag

    /'kwɔrənti:n,flæg/

    * danh từ

    cờ kiểm dịch (cờ vàng)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarantine flag

    * kinh tế

    cờ kiểm dịch

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cờ kiểm dịch