quarantine service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarantine service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarantine service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarantine service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarantine service

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    dịch vụ kiểm soát