quarantine officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quarantine officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quarantine officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quarantine officer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • quarantine officer

    * kinh tế

    nhân viên kiểm dịch