projecting member of the building nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
projecting member of the building nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projecting member of the building giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projecting member of the building.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
projecting member of the building
* kỹ thuật
xây dựng:
bộ phận nhô ra (của một ngôi nhà)
Từ liên quan
- projecting
- projecting cone
- projecting hose
- projecting line
- projecting brick
- projecting socle
- projecting camera
- projecting figure
- projecting conduit
- projecting lantern
- projecting abutment
- projecting cylinder
- projecting butt hinge
- projecting folded seam
- projecting reinforcement
- projecting apparatus booth
- projecting member of the building