projecting apparatus booth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
projecting apparatus booth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm projecting apparatus booth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của projecting apparatus booth.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
projecting apparatus booth
* kỹ thuật
xây dựng:
buồng (đặt) máy chiếu
Từ liên quan
- projecting
- projecting cone
- projecting hose
- projecting line
- projecting brick
- projecting socle
- projecting camera
- projecting figure
- projecting conduit
- projecting lantern
- projecting abutment
- projecting cylinder
- projecting butt hinge
- projecting folded seam
- projecting reinforcement
- projecting apparatus booth
- projecting member of the building