predict forward or backward with a tredline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predict forward or backward with a tredline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predict forward or backward with a tredline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predict forward or backward with a tredline.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predict forward or backward with a tredline

    * kỹ thuật

    dự báo tiến hay lùi bằng đường xu thế