predictive coding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predictive coding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predictive coding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predictive coding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predictive coding

    * kỹ thuật

    sự mã hóa dự báo