predictively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predictively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predictively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predictively.

Từ điển Anh Việt

  • predictively

    xem predict