predictive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
predictive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predictive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predictive.
Từ điển Anh Việt
predictive
/pri'diktiv/
* tính từ
nói trước; đoán trước, dự đoán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
predictive
of or relating to prediction; having value for making predictions
Synonyms: prognostic, prognosticative