predictive test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predictive test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predictive test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predictive test.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predictive test

    * kinh tế

    giá trị dự đoán

    trắc nghiệm đo lường trước