predictor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predictor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predictor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predictor.

Từ điển Anh Việt

  • predictor

    /pri'diktə/

    * danh từ

    người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri

    (quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)

  • predictor

    (điều khiển học) thiết bị dự báo; (thống kê) biến độc lập (trong dự báo)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predictor

    * kỹ thuật

    thủy chí

    toán & tin:

    biến độc lập (trong dự báo)

    thiết bị dự báo

    thiết bị dự báo, biến độc lập (trong dự báo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • predictor

    information that supports a probabilistic estimate of future events

    the weekly bulletin contains several predictors of mutual fund performance

    a computer for controlling antiaircraft fire that computes the position of an aircraft at the instant of a shell's arrival

    Similar:

    forecaster: someone who makes predictions of the future (usually on the basis of special knowledge)

    Synonyms: prognosticator, soothsayer