forecaster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forecaster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forecaster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forecaster.
Từ điển Anh Việt
forecaster
* danh từ
người dự báo thời tiết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forecaster
someone who makes predictions of the future (usually on the basis of special knowledge)
Synonyms: predictor, prognosticator, soothsayer