predictor variable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predictor variable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predictor variable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predictor variable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • predictor variable

    a variable that can be used to predict the value of another variable (as in statistical regression)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).