predictably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predictably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predictably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predictably.

Từ điển Anh Việt

  • predictably

    * phó từ

    có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo

    có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm của người đó qua cách cư xử)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • predictably

    in a predictable manner or to a predictable degree

    predictably, he did not like the news