predicted value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

predicted value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm predicted value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của predicted value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • predicted value

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giá trị dự đoán