prediction interval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prediction interval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prediction interval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prediction interval.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prediction interval

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khoảng dự báo

    toán & tin:

    khoảng dự đoán