pitt the younger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pitt the younger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pitt the younger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pitt the younger.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pitt the younger
Similar:
pitt: English statesman and son of Pitt the Elder (1759-1806)
Synonyms: William Pitt, Second Earl of Chatham
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).