paving worker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
paving worker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm paving worker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của paving worker.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
paving worker
* kỹ thuật
thợ lát đường
xây dựng:
thợ làm cầu
Từ liên quan
- paving
- paving flag
- paving sand
- paving tile
- paving block
- paving brick
- paving paint
- paving paver
- paving stone
- paving train
- paving blocks
- paving hammer
- paving repair
- paving worker
- paving asphalt
- paving machine
- paving on edge
- paving concrete
- paving material
- paving instrument
- paving (stone) block
- paving block flooring
- paving expansion joint