patron saint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patron saint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patron saint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patron saint.

Từ điển Anh Việt

  • patron saint

    * danh từ

    thần hộ mệnh, thánh bảo hộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patron saint

    a saint who is considered to be a defender of some group or nation