patronymic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

patronymic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm patronymic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của patronymic.

Từ điển Anh Việt

  • patronymic

    /,pætrə'nimik/

    * tính từ

    đặt theo tên cha (ông) (tên)

    * danh từ

    tên đặt theo tên cha (ông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • patronymic

    a family name derived from name of your father or a paternal ancestor (especially with an affix (such as -son in English or O'- in Irish) added to the name of your father or a paternal ancestor)

    Synonyms: patronym

    of or derived from a personal or family name